ベトナム語
- 2024年4月15日Tuyển người tham gia lớp Boo Foo Woo 「ブーフーウー教室の参加者を募集」
- 2024年3月29日Thu gom máy tính dùng cho gia đình 「家庭用パソコンの回収」
- 2024年3月29日Đối với việc đưa những sản phẩm có nguồn gốc động vật từ nước ngoài vào Nhật Bản 「肉製品などのおみやげについて(手荷物、国際郵便、宅配便としての持ち込み)」
- 2024年3月29日Quy chế kiểm dịch thực vật 「植物検疫制度について」
- 2024年3月29日Trợ cấp phí mua máy trợ thính cho trẻem khiếm thính「難聴児の補聴器購入費の補助」
- 2024年3月29日Hỗ trợ phí sử dụng taxi cho người khuyết tật 「障害者のタクシー利用料を助成」
- 2024年3月29日Tăng cường “Tư vấn những khó khăn cho phụ nữ” 「『女性悩みごと相談』を増枠します」
- 2024年3月29日Thông báo từ Trung tâm Đại dương Kozakai B&G 「小坂井B&G海洋センターからのお知らせ」
- 2024年3月29日Lớp võ Judo 「柔道教室」
- 2024年3月29日Lớp học ngoài trời 「あおぞら教室」
- 2024年3月29日Lịch làm việc của các cơ sở vui chơi trong dịp Tuần lễ vàng 「ゴールデンウィーク期間のお出掛け施設の業務日程」
- 2024年3月29日Đi bộ đố vui tại Công viên Akatsukayama 「赤塚山公園ウオーキングクイズ」
- 2024年3月29日Vui chơi tại Hatago「はたご de あそぼう」
- 2024年3月29日“Lễ hội Cáo Trắng” TOYOKAWA 「TOYOKAWA『白狐祭』」
- 2024年3月29日Vui lòng hợp tác trong thủ tục gia hạn đăng ký người dùng 「利用登録更新手続にご協力を」
- 2024年3月29日Dự án hỗ trợ đối sách nóng lên toàn cầu 「地球温暖化対策補助事業」
- 2024年3月29日Thanh toán đặc biệt phí Bảo hiểm Lương hưu Quốc gia cho sinh viên「国民年金保険料学生納付特例」
- 2024年3月29日Lễ hội Duyên ~en~ 「縁~en~」
- 2024年3月29日Ngày cổ vũ San-en Neophoenix 「三遠ネオフェニックス応援DAY」
- 2024年3月29日Tuyển ủy viên người nước ngoài hoạch định Chính sách Cộng sinh Đa văn hóa TP Toyokawa 「外国籍市民の豊川市多文化共生推進プラン策定委員」
- 2024年3月29日Thực hiện đăng ký cho chó và tiêm phòng tập trung bệnh dại 「犬の登録と狂犬病予防集合注射を実施」
- 2024年3月29日Bán Phiếu mua hàng Premium 「プレミアム付商品券を販売します」
- 2024年3月29日Vận động cư dân xây dựng thành phố an toàn mùa xuân 「春の安全なまちづくり市民運動」
- Thông báo liên quan về dịch truyền nhiễm virus corona chủng mới 新型コロナウィルス感染症に関するお知らせ
- Đơn nhập cư・chuyển chỗ ở 転入・転出届
- Đăng ký con dấu 印鑑登録
- Giấy chứng minh 証明書
- Bảo hiểm Y tế・Lương hưu 健康保険・年金
- Thuế 税金
- Nhà trẻ・Mẫu giáo 保育園・幼稚園
- Giáo dục 教育
- Mang thai・Sinh sản・Tiêm chủng・Khám sức khỏe nhi đồng 妊娠・出産・予防接種・幼児健診
- Kết hôn・Ly hôn・Tử vong 結婚・離婚・死亡
- Nhà quản lý công 公営住宅
- Rác ごみ
- Ban tự quản・Tổ dân phố 自治会・町内会
- Phúc lợi 福祉
- Trợ cấp 手当
- Phòng chống thiên tai 防災
- Tư vấn 相談
- Khác その他
- Công việc 仕事
- An ninh・Khẩn cấp・Cấp cứu 防犯・緊急・救急
- Học tiếng Nhật 日本語を学ぶ
- Sổ tay tiện ích cuộc sống 暮らしの便利帳
- Dịch vụ truyền thông tin 情報配信サービス
- Tổng quan về TP Toyokawa 豊川市の概要
- Trung tâm tiếp nhận Prio プリオ窓口センター
- Hướng dẫn về Tòa thị chính Toyokawa 豊川市役所の案内
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 4 năm 2024) 「ベトナム語版広報とよかわ(2024年4月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 3 năm 2024) 「ベトナム語版広報とよかわ(2024年3月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 2 năm 2024) 「ベトナム語版広報とよかわ(2024年2月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 1 năm 2024) 「ベトナム語版広報とよかわ(2024年1月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 12 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年12月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 11 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年11月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 10 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年10月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 9 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年9月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 8 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年8月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 7 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年7月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 6 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年6月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 5 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年5月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 4 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年4月1日号)」
- Các Số trước バックナンバー
Bản dịch tự động
Trang này được sử dụng hỗ trợ dịch thuật tự động.
Vui lòng sử dụng và thông cảm vì là dịch thuật tự động nên những đơn từ (gồm tên riêng, pháp danh riêng của từng quốc gia)
Liên hệ
Tòa thị chính TP Toyokawa Ban hợp tác quốc tế cư dân
豊川市役所 市民協働国際課
Địa chỉ: 442-8601 Toyokawa-shi Suwa 1 Chome 1 Banchi
Số điện thoại: 0533-89-2158
Thời gian mở cửa: từ Thứ 2~Thứ 6, từ 8 giờ 30 phút sáng~5 giờ 15 phút chiều
Ngày nghỉ: Thứ 7・Chủ nhật, Ngày lễ quốc dân, Cuối năm và đầu năm (ngày 29/12~3/1)