Khác その他
- 2024年6月28日Đối với việc đưa những sản phẩm có nguồn gốc động vật từ nước ngoài vào Nhật Bản 「肉製品などのおみやげについて(手荷物、国際郵便、宅配便としての持ち込み)」
- 2024年6月28日Quy chế kiểm dịch thực vật 「植物検疫制度について」
- 2024年6月28日Tuyển người tham gia Lễ hội Hóa trang Quốc tế 「国際交流コスプレ大会参加者」
- 2024年6月28日Tầm soát ung thư bằng xe khám sức khỏe (Đợt khám mùa hè)「検診車によるがん検診(夏検診)」
- 2024年6月28日Hướng dẫn sự kiện kỳ nghỉ hè dành cho cha mẹ và trẻ em (Học hỏi) 「親子・子供向け夏休みイベントガイド(学ぶ)」
- Bán vé tham dự Lễ hội cư dân Toyokawa – “Lễ hội Thắp Sáng Toyokawa 2024” 「豊川市民まつり『とよかわ輝まつり2024』チケット販売」
- Tuyển người tham gia Lễ hội Hóa trang Quốc tế 「国際交流コスプレ大会参加者」
- Làm máy bay hòa bình từ hộp đựng sữa 「平和の牛乳パック飛行機作り」
- Bánh mì và đồ ăn nhẹ chợ chiều Yugure NECO 「ぱんとおやつのゆうぐれ市 『NECO』」
- Tạm ngưng dịch vụ tại cửa hàng tiện lợi 「コンビニ交付サービスの停止」
- Tầm soát ung thư bằng xe khám sức khỏe (Đợt khám mùa hè)「検診車によるがん検診(夏検診)」
- Tuyển người tham gia lớp Boo Foo Woo 「ブーフーウー教室の参加者を募集」
- Phố Oiden 「おいでん横丁」
- Lớp thủ công tạo kính thiên văn 「望遠鏡工作教室」
- Hướng dẫn sự kiện kỳ nghỉ hè dành cho cha mẹ và trẻ em (Học hỏi) 「親子・子供向け夏休みイベントガイド(学ぶ)」
- Hướng dẫn sự kiện kỳ nghỉ hè dành cho cha mẹ và trẻ em (Chế tạo) 「親子・子供向けの夏休みイベントガイド(作る)」
- Hướng dẫn sự kiện kỳ nghỉ hè dành cho cha mẹ và trẻ em (Trải nghiệm) 「親子・子供向けの夏休みイベントガイド(体験する)」
- Trường dạy Tennis mùa thu「秋期テニススクール」
- Quy chế kiểm dịch thực vật 「植物検疫制度について」
- Đối với việc đưa những sản phẩm có nguồn gốc động vật từ nước ngoài vào Nhật Bản 「肉製品などのおみやげについて(手荷物、国際郵便、宅配便としての持ち込み)」
- Cấp vé xe buýt công cộng 「コミュニティバス回数券を交付」
- Thông báo về công tác cải tạo nhà thi đấu tổng hợp「総合体育館改修工事のお知らせ」
- Trường dạy Golf cho trẻ em kỳ mùa hè 「夏季ジュニアゴルフスクール」
- Quầy tiếp nhận tư vấn nuôi dạy trẻ 「出張子育て相談窓口」
- Hỗ trợ chi phí tiêm vắc-xin Zona (Bệnh giời leo) 「帯状疱疹ワクチンの接種費用助成」
- Trợ cấp tiền nhà trong TP Toyokawa「豊川市まちなか居住補助金」
- Tiêm phòng viêm phế cầu khuẩn định kỳ cho người cao tuổi 「高齢者肺炎球菌定期予防接種」
- Lớp trải nghiệm bộ môn Đấm Đá (Kick Boxing) 「キックボクシング体験教室」
- Hỗ trợ chi phí cho việc sử dụng hiệu quả nước mưa 「雨水の有効利用のための補助金」
- Tầm soát ung thư với 1 đồng xu 「ワンコインがん検診」
- Tăng cường “Tư vấn những khó khăn cho phụ nữ” 「『女性悩みごと相談』を増枠します」
- Lớp bóng đá hoa cẩm chướng (Kỳ đầu) 「なでしこサッカー教室(前期)」
- Nhận đăng ký sử dụng Trung tâm dã ngoại Kirara no Sato 「きららの里の利用予約を受付」
![本文ここまで](/images/spacer.gif)