ベトナム語
- 2024年7月17日Hãy đăng ký Thư Anshin Toyokawa「とよかわ安心メールにご登録を」
- 2024年6月28日Chế độ tuyên thệ quan hệ bạn đời・quan hệ gia đình TP Toyokawa「豊川市パートナーシップ・ファミリーシップ宣誓制度」
- 2024年6月28日Đối với việc đưa những sản phẩm có nguồn gốc động vật từ nước ngoài vào Nhật Bản 「肉製品などのおみやげについて(手荷物、国際郵便、宅配便としての持ち込み)」
- 2024年6月28日Quy chế kiểm dịch thực vật 「植物検疫制度について」
- 2024年6月28日Tuyển người tham gia Lễ hội Hóa trang Quốc tế 「国際交流コスプレ大会参加者」
- 2024年6月28日Tầm soát ung thư bằng xe khám sức khỏe (Đợt khám mùa hè)「検診車によるがん検診(夏検診)」
- 2024年6月28日Hướng dẫn sự kiện kỳ nghỉ hè dành cho cha mẹ và trẻ em (Học hỏi) 「親子・子供向け夏休みイベントガイド(学ぶ)」
- 2024年6月28日Gia hạn Giấy chứng nhận người thụ hưởng bảo hiểm y tế quốc dân cho người cao tuổi 「国民健康保険高齢受給者証の更新」
- 2024年6月28日Chế độ Y tế cho người trên 75 tuổi「後期高齢者医療制度について」
- 2024年6月28日Trường dạy Tennis mùa thu「秋期テニススクール」
- 2024年6月28日Bánh mì và đồ ăn nhẹ chợ chiều Yugure NECO 「ぱんとおやつのゆうぐれ市 『NECO』」
- 2024年6月28日Bán vé tham dự Lễ hội cư dân Toyokawa – “Lễ hội Thắp Sáng Toyokawa 2024” 「豊川市民まつり『とよかわ輝まつり2024』チケット販売」
- 2024年6月28日Hướng dẫn sự kiện kỳ nghỉ hè dành cho cha mẹ và trẻ em (Trải nghiệm) 「親子・子供向けの夏休みイベントガイド(体験する)」
- 2024年6月28日Tuyển người tham gia lớp Boo Foo Woo 「ブーフーウー教室の参加者を募集」
- 2024年6月28日Phố Oiden 「おいでん横丁」
- 2024年6月28日Lớp thủ công tạo kính thiên văn 「望遠鏡工作教室」
- 2024年6月28日Trung tâm quầy tiếp nhận Prio tạm ngưng hoạt động 「プリオ窓口センター臨時休業」
- 2024年6月28日Tạm đóng quầy thẻ My number ở Trung tâm Prio 「プリオマイナンバーカード臨時窓口の休業」
- 2024年6月28日Tạm ngưng dịch vụ tại cửa hàng tiện lợi 「コンビニ交付サービスの停止」
- 2024年6月28日Hướng dẫn sự kiện kỳ nghỉ hè dành cho cha mẹ và trẻ em (Chế tạo) 「親子・子供向けの夏休みイベントガイド(作る)」
- 2024年6月28日Làm máy bay hòa bình từ hộp đựng sữa 「平和の牛乳パック飛行機作り」
- Thông báo liên quan về dịch truyền nhiễm virus corona chủng mới 新型コロナウィルス感染症に関するお知らせ
- Đơn nhập cư・chuyển chỗ ở 転入・転出届
- Mã số cá nhân マイナンバー
- Đăng ký con dấu 印鑑登録
- Giấy chứng minh 証明書
- Bảo hiểm Y tế・Lương hưu 健康保険・年金
- Thuế 税金
- Nhà trẻ・Mẫu giáo 保育園・幼稚園
- Giáo dục 教育
- Mang thai・Sinh sản・Tiêm chủng・Khám sức khỏe nhi đồng 妊娠・出産・予防接種・幼児健診
- Kết hôn・Ly hôn・Tử vong 結婚・離婚・死亡
- Nhà quản lý công 公営住宅
- Rác ごみ
- Ban tự quản・Tổ dân phố 自治会・町内会
- Phúc lợi 福祉
- Trợ cấp 手当
- Phòng chống thiên tai 防災
- Tư vấn 相談
- Khác その他
- Công việc 仕事
- An ninh・Khẩn cấp・Cấp cứu 防犯・緊急・救急
- Học tiếng Nhật 日本語を学ぶ
- Sổ tay tiện ích cuộc sống 暮らしの便利帳
- Dịch vụ truyền thông tin 情報配信サービス
- Tổng quan về TP Toyokawa 豊川市の概要
- Trung tâm tiếp nhận Prio プリオ窓口センター
- Hướng dẫn về Tòa thị chính Toyokawa 豊川市役所の案内
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 7 năm 2024) 「ベトナム語版広報とよかわ(2024年7月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 6 năm 2024) 「ベトナム語版広報とよかわ(2024年6月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 5 năm 2024) 「ベトナム語版広報とよかわ(2024年5月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 4 năm 2024) 「ベトナム語版広報とよかわ(2024年4月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 3 năm 2024) 「ベトナム語版広報とよかわ(2024年3月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 2 năm 2024) 「ベトナム語版広報とよかわ(2024年2月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 1 năm 2024) 「ベトナム語版広報とよかわ(2024年1月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 12 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年12月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 11 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年11月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 10 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年10月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 9 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年9月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 8 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年8月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 7 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年7月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 6 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年6月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 5 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年5月1日号)」
- Bản tin Toyokawa phiên bản Tiếng Việt (Số ngày 1 tháng 4 năm 2023) 「ベトナム語版広報とよかわ(2023年4月1日号)」
- Các Số trước バックナンバー
Bản dịch tự động
Trang này được sử dụng hỗ trợ dịch thuật tự động.
Vui lòng sử dụng và thông cảm vì là dịch thuật tự động nên những đơn từ (gồm tên riêng, pháp danh riêng của từng quốc gia)
Liên hệ
Tòa thị chính TP Toyokawa Ban hợp tác quốc tế cư dân
豊川市役所 市民協働国際課
Địa chỉ: 442-8601 Toyokawa-shi Suwa 1 Chome 1 Banchi
Số điện thoại: 0533-89-2158
Thời gian mở cửa: từ Thứ 2~Thứ 6, từ 8 giờ 30 phút sáng~5 giờ 15 phút chiều
Ngày nghỉ: Thứ 7・Chủ nhật, Ngày lễ quốc dân, Cuối năm và đầu năm (ngày 29/12~3/1)
![本文ここまで](/images/spacer.gif)