Mang thai・Sinh sản・Tiêm chủng・Khám sức khỏe nhi đồng 妊娠・出産・予防接種・幼児健診
- Hỗ trợ một phần chi phí chữa trị vô sinh (Công nghệ hỗ trợ sinh sản) 「不妊治療(生殖補助医療)費の一部補助」
- Hỗ trợ một phần chi phí tiêm phòng bệnh Quai bị theo nguyện vọng 「おたふくかぜの任意予防接種費用を一部助成しています」
- Triển khai dự án dự án hỗ trợ sinh con và nuôi con TP Toyokawa 「豊川市出産・子育て応援事業を開始します」
- Khám sức khỏe cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ 「乳幼児健診」
- Tiêm chủng dự phòng định kỳ 「子どもの定期予防接種」
- Sau khi sinh 「出産したら」
- Nếu bạn mang thai 「妊娠したら」
