Khác その他
- 2024年12月26日Triển lãm nghệ thuật trẻ em Toyokawa 「豊川子ども美術展」
- 2024年12月26日Thưởng thức kịch múa rối do đoàn múa rối Bunbuku biểu diễn 「人形芝居ぶんぶくによる『おたのしみ人形劇場』」
- 2024年12月26日Thi điền kinh cấp tiểu học Toyokawa 「とよかわジュニアマラソン」
- 2024年12月26日Maroc là đất nước như thế nào? 「モロッコってどんな国」
- 2024年12月26日Lớp học đi bộ cho người mới 「はじめてのウォーキング教室」
- Hãy có một bác sĩ, nha sĩ đồng hành 「かかりつけ医・歯科医を持ちましょう」
- Thi điền kinh cấp tiểu học Toyokawa 「とよかわジュニアマラソン」
- Lớp học điền kinh cho học sinh tiểu học (Toyokawa AC) 「小学生陸上教室(豊川AC)」
- Lớp học đi bộ cho người mới 「はじめてのウォーキング教室」
- Diễn kịch: Chú chuột lớn và chú chuột bé 「演劇 おおきいねずみとちいさいねずみ」
- Buổi hòa nhạc PLANET LOVE「PLANET LOVE 星空コンサート」
- Thưởng thức kịch múa rối do đoàn múa rối Bunbuku biểu diễn 「人形芝居ぶんぶくによる『おたのしみ人形劇場』」
- Triển lãm nghệ thuật trẻ em Toyokawa 「豊川子ども美術展」
- Cuộc thi hùng biện tiếng Nhật Higashi Mikawa 「東三河日本語スピーチコンテスト」
- Bánh mì và đồ ăn nhẹ Asaichi NECO 「ぱんとおやつのあさいち 『NECO』」
- Chợ Suwa machi 「すわまちマーケット」
- Lễ hội nấu ăn Kitchen Farm 「食育キッチンファーム」
- Maroc là đất nước như thế nào? 「モロッコってどんな国」
- Phòng thủ công gắn kết cha mẹ và con cái「親子ふれあい工房」
- Tư vấn pháp luật từ luật sư nữ 「女性弁護士による法律相談」
- Hãy để ý đến nước rò rỉ trong nhà 「家庭内の漏水にご注意を」
- Hãy hợp tác trong việc kiểm tra kim đồng hồ đo nước giếng 「井戸メーターなどの検針にご協力を」
- Thư mời xem trận đấu San-en Neo Phoenix vs Sun-rockers Shibuya 「三遠ネオフェニックスvs サンロッカーズ渋谷市民招待」
- Lớp võ Judo 「柔道教室」
- Lớp trượt tuyết cư dân 「市民スキー教室」
- Quan sát các loại chim「バードウォッチング」
- Triển lãm tranh vẽ công viên Akatsukayama 「赤塚山公園写生展」
- Quầy tiếp nhận tư vấn nuôi dạy trẻ 「出張子育て相談窓口」
- Bạn đã sử dụng phiếu miễn phí để khám sức khỏe răng miệng người lớn chưa? 「成人歯科健診の無料受診券は利用しましたか」
- Kiểm tra kháng thể Rubella miễn phí dành cho nam giới 「男性対象の無料風しん抗体検査」
- Tham quan xưởng hải quân Toyokawa「豊川海軍工廠跡地見学会」
- Lớp học ngoại ngữ 「語学講座」
- Tầm soát ung thư bằng xe khám sức khỏe (Đợt khám mùa đông)「検診車によるがん検診(冬検診)」
- Thông báo từ Trung tâm Đại dương Kozakai B&G 「小坂井B&G海洋センターからのお知らせ」
- Lớp bóng đá hoa cẩm chướng (Kỳ sau) 「なでしこサッカー教室(後期)」
- Lớp học võ cổ truyền Naginata 「なぎなた教室」
- Quy chế kiểm dịch thực vật 「植物検疫制度について」
- Đối với việc đưa những sản phẩm có nguồn gốc động vật từ nước ngoài vào Nhật Bản 「肉製品などのおみやげについて(手荷物、国際郵便、宅配便としての持ち込み)」
- Cấp vé xe buýt công cộng 「コミュニティバス回数券を交付」
- Thông báo về công tác cải tạo nhà thi đấu tổng hợp「総合体育館改修工事のお知らせ」
- Hỗ trợ chi phí tiêm vắc-xin Zona (Bệnh giời leo) 「帯状疱疹ワクチンの接種費用助成」
- Trợ cấp tiền nhà trong TP Toyokawa「豊川市まちなか居住補助金」
- Tiêm phòng viêm phế cầu khuẩn định kỳ cho người cao tuổi 「高齢者肺炎球菌定期予防接種」
- Hỗ trợ chi phí cho việc sử dụng hiệu quả nước mưa 「雨水の有効利用のための補助金」
- Tầm soát ung thư với 1 đồng xu 「ワンコインがん検診」
- Tăng cường “Tư vấn những khó khăn cho phụ nữ” 「『女性悩みごと相談』を増枠します」